Từ "se défiler" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "tránh mặt" hoặc "lẩn đi". Từ này thường được sử dụng khi ai đó không muốn tham gia vào một tình huống nào đó hoặc cố gắng tránh né trách nhiệm hoặc sự chú ý.
Cấu trúc:
Nghĩa chính:
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ:
"Quand il a fallu affronter la vérité, elle s'est défilée." (Khi phải đối mặt với sự thật, cô ấy đã lẩn tránh.)
"Il a essayé de se défiler en disant qu'il était malade." (Anh ấy đã cố gắng tránh né bằng cách nói rằng anh ấy bị ốm.)